Viên nén gỗ, một trong những ngành hàng thu về tỉ USD trong ngành gỗ và lâm sản. Tuy nhiên, thiếu chiến lược dài hơi, tổng thể khiến sự phát triển của ngành chông chênh, kém bền vững.
1. Hướng tới sự bền vững và các rào cản
Ông Lâm Văn Dũng, người đứng đầu Công ty Cổ phần Dũng Nguyệt Anh (Quảng Bình), đã chia sẻ về chiến lược sản xuất và kinh doanh viên nén gỗ tại thị trường chủ lực là Nhật Bản. Ông nhấn mạnh vào việc họ hướng tới sự bền vững, có chiều sâu, và đầu tư vào công nghệ mới, hiện đại. Điều này giúp xây dựng thương hiệu viên nén Việt có chất lượng và uy tín.
Ông Dũng cũng cảnh báo về sự mở rộng sản xuất viên nén gỗ của các nước như Malaysia, Indonesia, và Thái Lan. Mặc dù họ có tiến triển chậm hơn, nhưng họ thực sự chú trọng đến việc có rừng bền vững. Trong khi đó, tại Việt Nam, diện tích rừng có chứng chỉ bền vững còn khiêm tốn, và nhiều doanh nghiệp phải mua phế phẩm từ các nhà máy chế biến gỗ, ảnh hưởng đến sản lượng và chất lượng đầu ra.
2. Tiêu chuẩn chất lượng và chứng chỉ gỗ rừng trồng
2.1 Yêu cầu cao từ thị trường Nhật Bản
Theo ông Dũng, làm viên nén cho thị trường Nhật Bản đặt ra yêu cầu rất cao. Không chỉ đơn giản là đưa nguyên liệu vào lò để đốt phát điện, mà còn phải đảm bảo tiêu chuẩn để tránh gây hại đến lò. Khách hàng từ Nhật Bản và EU đều đặt yêu cầu bắt buộc về chất lượng, và chỉ mua sản phẩm đạt tiêu chuẩn đó.
2.2 Thách thức từ tiêu chuẩn và chứng chỉ gỗ
Các tiêu chuẩn về chứng chỉ gỗ rừng trồng FSC FM đặt ra những thách thức không nhỏ cho ngành viên nén gỗ tại Việt Nam. Tuy nhiên, vấn đề không chỉ dừng lại ở chứng chỉ, mà còn liên quan đến quá trình sản xuất không ảnh hưởng đến môi trường, đồng thời đảm bảo sản phẩm an toàn và không xả thải ra môi trường.
3. Cạnh tranh về nguồn nguyên liệu và quy mô
3.1 Sự cạnh tranh khốc liệt về nguồn nguyên liệu
Với sự mở rộng quy mô đầu tư vào ngành viên nén gỗ, sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp về nguyên liệu đầu vào trở nên gay gắt. Tập đoàn Erex, một đại diện hàng đầu trong lĩnh vực năng lượng điện sinh khối của Nhật Bản, đã đề xuất và triển khai nhiều dự án điện sinh khối tại Việt Nam. Điều này khiến doanh nghiệp trong ngành viên nén lo ngại về sự cạnh tranh khốc liệt hơn.
3.2 Chủ trương đầu tư và quy mô dự án
Trong khi các doanh nghiệp đầu tư vào ngành viên nén cạnh tranh với nhau và cạnh tranh với các ngành hàng khác, Tập đoàn Erex đã khảo sát, nghiên cứu và đề xuất bổ sung quy hoạch cho 14 dự án điện sinh khối tại 12 tỉnh/thành với tổng công suất 1.060 MW. Điều này làm tăng lo ngại về sự cạnh tranh về nguyên liệu trong thời gian ngắn.
4. Phối hợp đối tác và xây dựng vùng nguyên liệu
4.1 Phương pháp tạo nguyên liệu bền vững
Để đối phó với vấn đề nguyên liệu, Công ty Dũng Nguyệt Anh đã liên kết trồng rừng với các hộ gia đình và hợp tác xã. Họ mua gỗ từ những nguồn này để đảm bảo nguồn nguyên liệu chất lượng và bền vững cho dự án của mình.
4.2 Đối tác và chứng chỉ bền vững
Doanh nghiệp không chỉ liên kết với các hộ gia đình mà còn hợp tác với các tổ chức, hiệp hội và nông dân để quản lý rừng một cách bền vững và đạt chứng chỉ FSC FM. Điều này giúp họ tạo ra vùng nguyên liệu ổn định và bền vững cho sản xuất viên nén gỗ.
5. Khuyến khích chính sách và hỗ trợ doanh nghiệp
5.1 Chính sách hỗ trợ đối tác xuất khẩu
Ngoài doanh nghiệp, ông Lê Văn Tuyển, Giám đốc Nhà máy viên nén năng lượng Cam Lộ (Quảng Trị), cũng đề xuất cần có chính sách hỗ trợ đối tác xuất khẩu. Việc này giúp tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp xuất khẩu, nhất là trong bối cảnh ngành viên nén đang đối mặt với rủi ro cao.
5.2 Cân nhắc đến chiến lược quốc gia
Cuối cùng, ông Dũng cũng nhấn mạnh đến việc cần cân nhắc đến chiến lược quốc gia và chính sách xuất khẩu. Việc đưa ngành viên nén vào ngành rủi ro cao, trong khi đó, đây là ngành chính của Việt Nam, đòi hỏi sự xem xét và điều chỉnh chính sách để tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp và ngành này.
6. Kết luận
Tổng hợp lại, ngành viên nén gỗ tại Việt Nam đang đối mặt với nhiều thách thức từ cạnh tranh nguyên liệu, tiêu chuẩn chất lượng, đến sự cạnh tranh về quy mô. Tuy nhiên, có sự nhấn mạnh vào bền vững, hợp tác với đối tác và người nông dân, cùng với sự hỗ trợ từ chính sách và chiến lược quốc gia, có thể giúp ngành phát triển và tồn tại trong bối cảnh khó khăn này.
Trích từ bài viết của tác giả: Hòa Trần (Gỗ Việt)
Nguồn: goviet.org.vn